Có 1 kết quả:
罪魁 zuì kuí ㄗㄨㄟˋ ㄎㄨㄟˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) criminal ringleader
(2) chief culprit
(3) fig. cause of a problem
(2) chief culprit
(3) fig. cause of a problem
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0